Ralph Nelson Elliott cha đẻ của lý thuyết sóng Elliott áp dụng thiết thực trong giao dịch tài chính

Lý thuyết sóng Elliott là một lý thuyết dự đoán xu hướng giá được phát triển bởi Ralph Nelson Elliott, một kế toán viên người Mỹ trong những năm 1930. Lý thuyết này đã trở thành một công cụ phân tích kỹ thuật quan trọng trong giao dịch tài chính, giúp các nhà đầu tư và nhà giao dịch có thể dự đoán xu hướng giá trong tương lai dựa trên các mô hình sóng.

Ralph Nelson Elliott là kế toán viên phát minh ra lý thuyết sóng Elliott

Ralph Nelson Elliott là ai

Ralph Nelson Elliott (1871-1948) là một kế toán viên và nhà viết văn người Mỹ. Ông đã dành hơn 30 năm để nghiên cứu và phát triển lý thuyết sóng Elliott dựa trên việc phân tích các mô hình lặp đi lặp lại trong biến động giá của thị trường chứng khoán.

Ông đã nghiên cứu và phát minh ra lý thuyết sóng trong hoàn cảnh nào?

What year did Ralph Nelson Elliott research the Elliott wave theory

 

Sau khi trải qua cuộc khủng hoảng kinh tế lớn năm 1929, Ralph Nelson Elliott đã bắt đầu nghiên cứu những biến động giá trên thị trường chứng khoán và nhận thấy rằng, các mô hình giá có xu hướng lặp đi lặp lại theo một trình tự nhất định. Từ đó, ông đã phát triển lý thuyết sóng Elliott với hy vọng có thể dự đoán được xu hướng giá trong tương lai.

Sóng Elliott là gì?

Lý thuyết sóng Elliot.

 

Sóng Elliott là một lý thuyết dự đoán xu hướng giá dựa trên các mô hình sóng lặp đi lặp lại trong biến động giá của thị trường. Theo lý thuyết này, thị trường chuyển động theo các chu kỳ sóng, bao gồm sóng đẩy (upwave) và sóng giảm (downwave). Mỗi chu kỳ sóng đẩy và sóng giảm lại được chia nhỏ thành các sóng con theo một mô hình nhất định.

Áp dụng thiết thực trong giao dịch tài chính, chứng khoán, forex, crypto

Lý thuyết sóng Elliott đã trở thành một công cụ phân tích kỹ thuật quan trọng trong giao dịch tài chính, bao gồm thị trường chứng khoán, ngoại hối (forex) và tiền điện tử (crypto). Các nhà đầu tư và nhà giao dịch sử dụng lý thuyết này để xác định xu hướng giá, tìm kiếm cơ hội giao dịch và quản lý rủi ro một cách hiệu quả hơn.

Chu kỳ sóng Elliott

Chu kỳ sóng Elliott

 

Trong lý thuyết sóng Elliott, mỗi chu kỳ sóng đẩy (upwave) và sóng giảm (downwave) được chia nhỏ thành các sóng con theo một mô hình nhất định. Chu kỳ sóng đẩy bao gồm 5 sóng con (sóng 1, 2, 3, 4 và 5), trong đó sóng 3 là sóng mạnh nhất và sóng 5 là sóng kết thúc xu hướng. Chu kỳ sóng giảm bao gồm 3 sóng con (sóng A, B và C), trong đó sóng C là sóng mạnh nhất.

Sóng đẩy Elliott hay con sóng chính, sóng lớn

sóng đẩy elliott

Sóng đẩy (upwave) trong lý thuyết sóng Elliott được gọi là sóng chính hoặc sóng lớn. Đây là xu hướng tăng giá chính, bao gồm 5 sóng con:

  • Sóng 1: Sóng khởi đầu xu hướng tăng giá.
  • Sóng 2: Sóng điều chỉnh ngắn hạn, giá giảm nhưng không vượt qua đáy của sóng 1.
  • Sóng 3: Sóng mạnh nhất trong chu kỳ sóng đẩy, thường có biên độ lớn nhất.
  • Sóng 4: Sóng điều chỉnh trung bình, giá giảm nhưng không vượt qua đỉnh của sóng 3.
  • Sóng 5: Sóng kết thúc xu hướng tăng giá.

Sóng giảm Elliott hay các mô hình sóng điều chỉnh

Sóng giảm Elliott

 

Sóng giảm (downwave) trong lý thuyết sóng Elliott được gọi là sóng điều chỉnh hoặc sóng giảm. Đây là xu hướng giảm giá, bao gồm 3 sóng con:

  1. Sóng A: Sóng khởi đầu xu hướng giảm giá.
  2. Sóng B: Sóng điều chỉnh ngắn hạn, giá tăng nhưng không vượt qua đỉnh của sóng trước đó.
  3. Sóng C: Sóng mạnh nhất trong chu kỳ sóng giảm, thường có biên độ lớn nhất.

Sóng Elliott và Fibonacci

Sóng Elliott và Fibonacci

Lý thuyết sóng Elliott có mối liên hệ chặt chẽ với dãy số Fibonacci, một dãy số toán học được sử dụng rộng rãi trong phân tích kỹ thuật. Trong lý thuyết sóng Elliott, các tỷ lệ điều chỉnh của sóng 2 và sóng 4 thường tuân theo các tỷ lệ Fibonacci như 23.6%, 38.2%, 50% và 61.8%. Điều này giúp các nhà giao dịch xác định các mức hỗ trợ và kháng cự tiềm năng trong quá trình điều chỉnh giá.

Con sóng 3 và 5

sóng 3 và sóng 5

Trong lý thuyết sóng Elliott, sóng 3 và sóng 5 là hai sóng quan trọng nhất trong chu kỳ sóng đẩy

Sóng 3

Đây là sóng mạnh nhất trong chu kỳ sóng đẩy, thường có biên độ lớn nhất và tạo ra xu hướng tăng giá mạnh mẽ. Sóng 3 thường được sử dụng để xác định xu hướng chính của thị trường.

Sóng 5

Đây là sóng kết thúc chu kỳ sóng đẩy. Sóng 5 thường có biên độ nhỏ hơn sóng 3 và được sử dụng để xác nhận xu hướng tăng giá đã kết thúc. Các nhà giao dịch thường tìm kiếm các dấu hiệu điều chỉnh sau khi sóng 5 hoàn thành để xác định khởi đầu của một chu kỳ sóng giảm mới.

Chỉ báo hỗ trợ về đếm sóng Elliott

Mặc dù lý thuyết sóng Elliott cung cấp một khuôn khổ hữu ích để phân tích xu hướng giá, nhưng quá trình đếm sóng có thể trở nên phức tạp, đặc biệt là trong giai đoạn điều chỉnh. Vì vậy, các nhà giao dịch thường sử dụng các chỉ báo hỗ trợ như:

Chỉ báo Fibonacci

Fibonacci Extension

Sử dụng các tỷ lệ Fibonacci để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự tiềm năng trong quá trình điều chỉnh giá.

Chỉ báo sóng Elliott

Elliott wave count indicator

Các chỉ báo này giúp tự động đếm và phân loại các sóng trong lý thuyết sóng Elliott.

Các chỉ báo kỹ thuật khác

MACD indicator

Các chỉ báo như MACD, RSI, Stochastic có thể hỗ trợ trong việc xác nhận xu hướng giá và các điểm quay đầu tiềm năng.

Các cuốn sách phổ biến về lý thuyết sóng Elliott

Một số cuốn sách nổi tiếng về lý thuyết sóng Elliott bao gồm

1. The Elliott Wave Principle bởi Robert Prechter và A.J. Frost

The Elliott Wave Principle bởi Robert Prechter và A.J. Frost

2. Elliott Wave Principle Key to Market Behavior bởi Robert Prechter

Elliott Wave Principle Key to Market Behavior bởi Robert Prechter

3. Mastering Elliott Wave Principle bởi Neely

Mastering Elliott Wave Principle bởi Neely

4. Elliott Wave Techniques Simplified bởi Jeffery Kennedy

Elliott Wave Techniques Simplified bởi Jeffery Kennedy

5. Visual Guide to Elliott Wave Trading bởi Wayne Gorman và Jeffrey Kennedy

Visual Guide to Elliott Wave Trading bởi Wayne Gorman và Jeffrey Kennedy

Những cuốn sách này cung cấp một cái nhìn sâu sắc về lý thuyết sóng Elliott, các quy tắc đếm sóng, các mô hình sóng phổ biến và cách áp dụng lý thuyết này vào giao dịch thực tế.

So sánh giữa mô hình sóng Dow và sóng Elliott

Comparison between Dow wave and Elliott wave patterns

Mô hình sóng Dow và sóng Elliott đều là các lý thuyết dự đoán xu hướng giá dựa trên mô hình sóng, nhưng có một số khác biệt cơ bản:

– Mô hình sóng Dow chỉ bao gồm 3 sóng chính (upwave, downwave và consolidation wave), trong khi sóng Elliott có cấu trúc phức tạp hơn với 5 sóng đẩy và 3 sóng giảm.

– Sóng Elliott cung cấp các quy tắc đếm sóng chi tiết hơn và có thể được áp dụng cho nhiều khung thời gian khác nhau (intraday, ngày, tuần, tháng, năm).

– Lý thuyết sóng Elliott kết hợp với các tỷ lệ Fibonacci để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự tiềm năng.

– Mô hình sóng Dow được coi là đơn giản hơn và dễ áp dụng hơn cho các nhà đầu tư mới bắt đầu, trong khi sóng Elliott phức tạp hơn và đòi hỏi kinh nghiệm phân tích cao hơn.

Kết luận

Lý thuyết sóng Elliott đã trở thành một công cụ phân tích kỹ thuật quan trọng trong giao dịch tài chính, giúp các nhà đầu tư và nhà giao dịch dự đoán xu hướng giá trong tương lai dựa trên các mô hình sóng lặp đi lặp lại. Mặc dù quá trình đếm sóng có thể phức tạp, nhưng áp dụng lý thuyết này kết hợp với các chỉ báo hỗ trợ và kinh nghiệm phân tích sẽ giúp tối đa hóa hiệu quả giao dịch. Ngoài ra, việc tham khảo các cuốn sách chuyên sâu về lý thuyết sóng Elliott cũng sẽ giúp các nhà giao dịch nâng cao kiến thức và kỹ năng của mình.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *